FAQs About the word dairymaid

người vắt sữa

a woman who works in a dairyA female servant whose business is the care of the dairy.

No synonyms found.

No antonyms found.

dairying => Sản phẩm từ sữa, dairy product => Sản phẩm từ sữa, dairy farming => Chăn nuôi bò sữa, dairy farmer => Nông dân chăn nuôi bò sữa, dairy farm => Nông trại bò sữa,