Vietnamese Meaning of dactylopiidae
Dactylopiidae
Other Vietnamese words related to Dactylopiidae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dactylopiidae
- dactylonomy => Đạt-ti-rô-môn
- dactylomegaly => Sự lớn bất thường của chi ngón tay, chân
- dactylomancy => Dactylomancy
- dactylology => Ngôn ngữ ký hiệu
- dactyloctenium aegypticum => Vảy ốc Ai Cập
- dactyloctenium => Dactyloctenium
- dactylitis => Viêm ngón tay
- dactylist => người làm nghề đánh máy
- dactylis glomerata => Cỏ thóc
- dactylis => chỉ phế
- dactylopius => Rệp son
- dactylopius coccus => Rệp sáp
- dactylopteridae => Cá vây chân
- dactylopterous => Cá chìa vôi
- dactylopterus => Cá tay
- dactylorhiza => Dactylorhiza
- dactylorhiza fuchsii => Lan đốm
- dactylorhiza maculata fuchsii => Lan chuông chấm
- dactyloscopidae => Dactyloscopidae
- dactylotheca => Đán thư khố
Definitions and Meaning of dactylopiidae in English
dactylopiidae (n)
cochineal insects
FAQs About the word dactylopiidae
Dactylopiidae
cochineal insects
No synonyms found.
No antonyms found.
dactylonomy => Đạt-ti-rô-môn, dactylomegaly => Sự lớn bất thường của chi ngón tay, chân, dactylomancy => Dactylomancy, dactylology => Ngôn ngữ ký hiệu, dactyloctenium aegypticum => Vảy ốc Ai Cập,