Vietnamese Meaning of dactylonomy
Đạt-ti-rô-môn
Other Vietnamese words related to Đạt-ti-rô-môn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dactylonomy
- dactylomegaly => Sự lớn bất thường của chi ngón tay, chân
- dactylomancy => Dactylomancy
- dactylology => Ngôn ngữ ký hiệu
- dactyloctenium aegypticum => Vảy ốc Ai Cập
- dactyloctenium => Dactyloctenium
- dactylitis => Viêm ngón tay
- dactylist => người làm nghề đánh máy
- dactylis glomerata => Cỏ thóc
- dactylis => chỉ phế
- dactyliomancy => Vân tay
- dactylopiidae => Dactylopiidae
- dactylopius => Rệp son
- dactylopius coccus => Rệp sáp
- dactylopteridae => Cá vây chân
- dactylopterous => Cá chìa vôi
- dactylopterus => Cá tay
- dactylorhiza => Dactylorhiza
- dactylorhiza fuchsii => Lan đốm
- dactylorhiza maculata fuchsii => Lan chuông chấm
- dactyloscopidae => Dactyloscopidae
Definitions and Meaning of dactylonomy in English
dactylonomy (n.)
The art of numbering or counting by the fingers.
FAQs About the word dactylonomy
Đạt-ti-rô-môn
The art of numbering or counting by the fingers.
No synonyms found.
No antonyms found.
dactylomegaly => Sự lớn bất thường của chi ngón tay, chân, dactylomancy => Dactylomancy, dactylology => Ngôn ngữ ký hiệu, dactyloctenium aegypticum => Vảy ốc Ai Cập, dactyloctenium => Dactyloctenium,