Vietnamese Meaning of cydonia
Trái mộc qua
Other Vietnamese words related to Trái mộc qua
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cydonia
- cydippidea => Siphonophora
- cydippida => động vật phù du
- cydippea => Xi đi pơ
- cyder => rượu táo
- cycnoches => Lan thiên nga
- cyclotron => Tăng tốc tuần hoàn
- cyclothymic disorder => rối loạn khí sắc chu kỳ
- cyclothymic => Rối loạn khí sắc chu kỳ
- cyclothymia => Rối loạn cyclothymia
- cyclostyle => Cyclostyle
- cydonia oblonga => mộc qua
- cygnet => Thiên nga con
- cygnus => Thiên nga
- cygnus buccinator => Thiên nga kèn Mỹ
- cygnus columbianus => Thiên nga nhạc cụ
- cygnus columbianus bewickii => Thiên nga nhỏ
- cygnus columbianus columbianus => Thiên nga tundra
- cygnus cygnus => Thiên nga
- cygnus olor => Thiên nga câm
- cylinder => hình trụ
Definitions and Meaning of cydonia in English
cydonia (n)
quince
FAQs About the word cydonia
Trái mộc qua
quince
No synonyms found.
No antonyms found.
cydippidea => Siphonophora, cydippida => động vật phù du, cydippea => Xi đi pơ, cyder => rượu táo, cycnoches => Lan thiên nga,