Vietnamese Meaning of cydippida
động vật phù du
Other Vietnamese words related to động vật phù du
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cydippida
- cydippea => Xi đi pơ
- cyder => rượu táo
- cycnoches => Lan thiên nga
- cyclotron => Tăng tốc tuần hoàn
- cyclothymic disorder => rối loạn khí sắc chu kỳ
- cyclothymic => Rối loạn khí sắc chu kỳ
- cyclothymia => Rối loạn cyclothymia
- cyclostyle => Cyclostyle
- cyclostome => cá không hàm
- cyclostomata => Cá không hàm
- cydippidea => Siphonophora
- cydonia => Trái mộc qua
- cydonia oblonga => mộc qua
- cygnet => Thiên nga con
- cygnus => Thiên nga
- cygnus buccinator => Thiên nga kèn Mỹ
- cygnus columbianus => Thiên nga nhạc cụ
- cygnus columbianus bewickii => Thiên nga nhỏ
- cygnus columbianus columbianus => Thiên nga tundra
- cygnus cygnus => Thiên nga
Definitions and Meaning of cydippida in English
cydippida (n)
ctenophores having two long pinnate tentacles
FAQs About the word cydippida
động vật phù du
ctenophores having two long pinnate tentacles
No synonyms found.
No antonyms found.
cydippea => Xi đi pơ, cyder => rượu táo, cycnoches => Lan thiên nga, cyclotron => Tăng tốc tuần hoàn, cyclothymic disorder => rối loạn khí sắc chu kỳ,