Vietnamese Meaning of cutback
cắt giảm
Other Vietnamese words related to cắt giảm
Nearest Words of cutback
- cutaway model => mô hình mặt cắt
- cutaway drawing => Bản vẽ cắt
- cutaway => Cắt ngang
- cutaneous vein => Tĩnh mạch da
- cutaneous senses => Các giác quan trên da
- cutaneous sensation => Cảm giác ngoài da
- cutaneous leishmaniasis => Leishmaniasis da
- cutaneous anthrax => Thạch thủng da
- cutaneous => da
- cutaneal => Da
Definitions and Meaning of cutback in English
cutback (n)
a reduction in quantity or rate
FAQs About the word cutback
cắt giảm
a reduction in quantity or rate
clip,cắt,cắt bỏ,cạo râu,Cắt tỉa,Bob,mùa màng,bến tàu,Cắt cỏ,nhéo
kéo dài,kéo dài,kéo dài
cutaway model => mô hình mặt cắt, cutaway drawing => Bản vẽ cắt, cutaway => Cắt ngang, cutaneous vein => Tĩnh mạch da, cutaneous senses => Các giác quan trên da,