Vietnamese Meaning of cut in (on)

cắt

Other Vietnamese words related to cắt

Definitions and Meaning of cut in (on) in English

cut in (on)

No definition found for this word.

FAQs About the word cut in (on)

cắt

kích động,tức giận,gây thù chuốc oán,xâm lấn,(vi phạm),chen vào,Làm bối rối,vi phạm,làm khổ,làm trầm trọng thêm

phớt lờ,quên,rời khỏi,xin,nhẹ,xoa dịu,hòa giải,niềm vui,tước vũ khí,thỏa mãn

cut ice => cắt đá, cut capers => Làm trò hề, cut a deal => thỏa thuận, cut (out) => cắt ra, cut (off) => Cắt,