Vietnamese Meaning of cut corners
Cắt góc
Other Vietnamese words related to Cắt góc
Nearest Words of cut corners
Definitions and Meaning of cut corners in English
cut corners (v)
do something the cheapest or easiest way
FAQs About the word cut corners
Cắt góc
do something the cheapest or easiest way
xé rách,Gạch chéo,lát,khe nứt,Vết bầm,cắt,vết cắt,cắt,bấm,cắt
tham gia,Đến (tới)
cut back => cắt giảm, cut away => cắt đi, cut across => cắt qua, cut => cắt, customshouse => Hải quan,