FAQs About the word crow-sized

bằng kích thước con quạ

having the approximate size of a crow

No synonyms found.

No antonyms found.

crow's nest => tổ quạ, crow's foot => Chân chim, crow's feet => vết chân chim, crownwork => răng mão, crown-of-the-field => vương miện đồng cỏ,