FAQs About the word cross of calvary

cây thánh giá Calvary

a Latin cross set on three steps

No synonyms found.

No antonyms found.

cross infection => Nhiễm trùng chéo, cross hair => ngắm hình chữ thập, cross examine => Đối chất, cross dressing => Chuyển giới, cross country => chạy việt dã,