FAQs About the word cross dressing

Chuyển giới

the practice of adopting the clothes or the manner or the sexual role of the opposite sex

No synonyms found.

No antonyms found.

cross country => chạy việt dã, cross bun => Bánh thánh giá, cross bit => Mũi vít hình chữ thập, cross => thánh giá, crosier => Gậy giám mục,