FAQs About the word craniotomy

Phẫu thuật sọ não

a surgical opening through the skull

No synonyms found.

No antonyms found.

craniometry => Đo sọ não, craniometrical => hộp sọ, craniometric point => điểm đo hộp sọ, craniometric => sọ não, craniometer => máy đo hộp sọ,