FAQs About the word craniology

sọ học

the scientific study of the skulls of various human races

No synonyms found.

No antonyms found.

craniologist => nhà nghiên cứu hộp sọ, craniate => động vật có xương sống, craniata => Động vật có xương sống, cranial orbit => Quỹ đạo sọ não, cranial nerve => Thần kinh sọ,