Vietnamese Meaning of court game
Trò chơi sân đấu
Other Vietnamese words related to Trò chơi sân đấu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of court game
- court favour => lòng ưu ái của tòa
- court favor => Chiều chuộng lấy lòng
- court card => Bài đen (đen đỏ)
- coursing => khoá học
- coursework => khóa học
- courser => ngựa
- course session => buổi học
- course of study => Chương trình học
- course of lectures => Khóa bài giảng
- course of action => Phương án hành động
- court of appeals => Tòa phúc thẩm
- court of assize => toà án hình sự
- court of assize and nisi prius => Tòa án hình sự và tòa án bồi thẩm
- court of chancery => Tòa án công lý
- court of domestic relations => Tòa án gia đình
- court of justice => Tòa án
- court of law => Tòa án
- court of saint james's => Cung điện thánh James
- court order => lệnh của tòa án
- court plaster => Băng keo cá nhân
Definitions and Meaning of court game in English
court game (n)
an athletic game played on a court
FAQs About the word court game
Trò chơi sân đấu
an athletic game played on a court
No synonyms found.
No antonyms found.
court favour => lòng ưu ái của tòa, court favor => Chiều chuộng lấy lòng, court card => Bài đen (đen đỏ), coursing => khoá học, coursework => khóa học,