FAQs About the word court favour

lòng ưu ái của tòa

seek favor by fawning or flattery

No synonyms found.

No antonyms found.

court favor => Chiều chuộng lấy lòng, court card => Bài đen (đen đỏ), coursing => khoá học, coursework => khóa học, courser => ngựa,