Vietnamese Meaning of cosigner
người đồng ký tên
Other Vietnamese words related to người đồng ký tên
Nearest Words of cosigner
Definitions and Meaning of cosigner in English
cosigner (n)
one of two or more signers of the same document (as a treaty or declaration)
a signer in addition to the principal signer (to verify the authenticity of the principal signature or to provide surety)
FAQs About the word cosigner
người đồng ký tên
one of two or more signers of the same document (as a treaty or declaration), a signer in addition to the principal signer (to verify the authenticity of the pr
huấn luyện viên,Người đồng ký,Đồng tài trợ,Người cố vấn,giáo viên,công ty bảo hiểm,ân nhân,người bảo lãnh,luật sư,thiên thần
No antonyms found.
cosignatory => Người đồng ký, co-sign => đồng ký, cosign => Đồng ký, cosher => chuẩn Do Thái, cosh => Côsin hypecbol,