Vietnamese Meaning of compound pendulum
Con lắc phức
Other Vietnamese words related to Con lắc phức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of compound pendulum
- compound number => Số hợp số
- compound morphology => Hình thái phức hợp
- compound microscope => Kính hiển vi ghép
- compound lever => Đòn bẩy kép
- compound lens => Ống kính ghép
- compound leaf => lá kép
- compound interest => Lãi kép
- compound fracture => Gãy xương hở
- compound fraction => Phân số hỗn hợp
- compound eye => Mắt kép
Definitions and Meaning of compound pendulum in English
compound pendulum (n)
pendulum consisting of an actual object allowed to rotate freely around a horizontal axis
FAQs About the word compound pendulum
Con lắc phức
pendulum consisting of an actual object allowed to rotate freely around a horizontal axis
No synonyms found.
No antonyms found.
compound number => Số hợp số, compound morphology => Hình thái phức hợp, compound microscope => Kính hiển vi ghép, compound lever => Đòn bẩy kép, compound lens => Ống kính ghép,