Vietnamese Meaning of color tv tube
Ống ti vi màu
Other Vietnamese words related to Ống ti vi màu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of color tv tube
- color tv => Tivi màu
- color tube => Ống hình màu
- color television tube => Ống tivi màu
- color television system => Hệ thống truyền hình màu
- color television => Truyền hình màu
- color spectrum => Phổ màu
- color sergeant => Chuẩn úy cầm cờ
- color scheme => Bảng phối màu
- color property => thuộc tính màu
- color of law => vỏ bọc pháp luật
- color vision => Thị lực màu
- color vision deficiency => mù màu
- color wash => rửa màu
- color wheel => Vòng tròn màu
- coloradan => Người Colorado
- coloradillo => Koloradillo
- colorado => Colorado
- colorado beetle => Bọ khoai tây Colorado
- colorado blue spruce => Vân sam Colorado
- colorado desert => Sa mạc Colorado
Definitions and Meaning of color tv tube in English
color tv tube (n)
a television tube that displays images in full color
FAQs About the word color tv tube
Ống ti vi màu
a television tube that displays images in full color
No synonyms found.
No antonyms found.
color tv => Tivi màu, color tube => Ống hình màu, color television tube => Ống tivi màu, color television system => Hệ thống truyền hình màu, color television => Truyền hình màu,