Vietnamese Meaning of color of law
vỏ bọc pháp luật
Other Vietnamese words related to vỏ bọc pháp luật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of color of law
- color property => thuộc tính màu
- color scheme => Bảng phối màu
- color sergeant => Chuẩn úy cầm cờ
- color spectrum => Phổ màu
- color television => Truyền hình màu
- color television system => Hệ thống truyền hình màu
- color television tube => Ống tivi màu
- color tube => Ống hình màu
- color tv => Tivi màu
- color tv tube => Ống ti vi màu
Definitions and Meaning of color of law in English
color of law (n)
a mere semblance of legal right; something done with the apparent authority of law but actually in contravention of law
FAQs About the word color of law
vỏ bọc pháp luật
a mere semblance of legal right; something done with the apparent authority of law but actually in contravention of law
No synonyms found.
No antonyms found.
color line => đường màu, color in => Tô màu, color guard => Đội danh dự, color force => lực màu, color constancy => Độ ổn định màu,