Vietnamese Meaning of cognizably
có thể nhận biết được
Other Vietnamese words related to có thể nhận biết được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cognizably
- cognizable => Nhận thức được
- cognitively => theo nhận thức
- cognitive state => Trạng thái nhận thức
- cognitive semantics => Ngữ nghĩa nhận thức
- cognitive scientist => Nhà khoa học nhận thức
- cognitive science => Khoa học nhận thức
- cognitive psychology => Tâm lý học nhận thức
- cognitive process => quá trình nhận thức
- cognitive operation => Thao tác nhận thức
- cognitive neuroscience => Khoa học thần kinh nhận thức
Definitions and Meaning of cognizably in English
cognizably (adv.)
In a cognizable manner.
FAQs About the word cognizably
có thể nhận biết được
In a cognizable manner.
No synonyms found.
No antonyms found.
cognizable => Nhận thức được, cognitively => theo nhận thức, cognitive state => Trạng thái nhận thức, cognitive semantics => Ngữ nghĩa nhận thức, cognitive scientist => Nhà khoa học nhận thức,