Vietnamese Meaning of cognitive neuroscientist
cognitive neuroscientist
Other Vietnamese words related to cognitive neuroscientist
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cognitive neuroscientist
- cognitive operation => Thao tác nhận thức
- cognitive process => quá trình nhận thức
- cognitive psychology => Tâm lý học nhận thức
- cognitive science => Khoa học nhận thức
- cognitive scientist => Nhà khoa học nhận thức
- cognitive semantics => Ngữ nghĩa nhận thức
- cognitive state => Trạng thái nhận thức
- cognitively => theo nhận thức
- cognizable => Nhận thức được
- cognizably => có thể nhận biết được
Definitions and Meaning of cognitive neuroscientist in English
cognitive neuroscientist (n)
a cognitive scientist who studies the neurophysiological foundations of mental phenomena
FAQs About the word cognitive neuroscientist
Definition not available
a cognitive scientist who studies the neurophysiological foundations of mental phenomena
No synonyms found.
No antonyms found.
cognitive neuroscience => Khoa học thần kinh nhận thức, cognitive factor => yếu tố nhận thức, cognitive content => Nội dung nhận thức, cognitive => nhận thức, cognition => Nhận thức,