Vietnamese Meaning of coelenterate genus
Chi của động vật dạng ống
Other Vietnamese words related to Chi của động vật dạng ống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of coelenterate genus
- coelenterate family => Họ ruột khoang
- coelenterate => ruột khoang
- coelenterata => Ruột khoang
- coelentera => Ruột khoang
- coelectron => Đồng phân tử điện tử
- coelacanth => cá vây tua
- coehorn => súng cối
- coefficient of viscosity => Hệ số độ nhớt
- coefficient of self induction => Hệ số tự cảm
- coefficient of reflection => Hệ số phản xạ
Definitions and Meaning of coelenterate genus in English
coelenterate genus (n)
a genus of coelenterates
FAQs About the word coelenterate genus
Chi của động vật dạng ống
a genus of coelenterates
No synonyms found.
No antonyms found.
coelenterate family => Họ ruột khoang, coelenterate => ruột khoang, coelenterata => Ruột khoang, coelentera => Ruột khoang, coelectron => Đồng phân tử điện tử,