FAQs About the word coagulant

chất keo tụ

an agent that produces coagulationThat which produces coagulation.

No synonyms found.

No antonyms found.

coagulable => Đóng cục được, coagulability => khả năng đông máu, coagula => Đông máu, coagmentation => đông máu, coagment => đông máu,