Vietnamese Meaning of coadventurer
bạn đồng hành
Other Vietnamese words related to bạn đồng hành
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of coadventurer
Definitions and Meaning of coadventurer in English
coadventurer (n.)
A fellow adventurer.
FAQs About the word coadventurer
bạn đồng hành
A fellow adventurer.
No synonyms found.
No antonyms found.
coadventure => cùng phiêu lưu, coadunition => Sự hợp nhất, coadunation => liên kết, coadunate => hợp nhất, coadjuvant => chất bổ trợ,