Vietnamese Meaning of co-pilot
Phi công phụ
Other Vietnamese words related to Phi công phụ
Nearest Words of co-pilot
Definitions and Meaning of co-pilot in English
co-pilot (n)
a relief pilot on an airplane
FAQs About the word co-pilot
Phi công phụ
a relief pilot on an airplane
át,Phi công,phi công,phi công,phi công,Phi công thử nghiệm,Phi công nhào lộn,Birdman,Phi công bụi rậm,tờ rơi
No antonyms found.
copilot => Phi công phụ, copier => máy photocopy, copestone => đá đỉnh, copesettic => thỏa đáng, copesetic => chấp nhận được,