FAQs About the word cloakedly

Che giấu

In a concealed manner.

No synonyms found.

No antonyms found.

cloaked => Chú ẩn, cloak-and-dagger => áo choàng và dao găm, cloak => Áo choàng, cloacal => huyệt hậu môn, cloacae => hậu môn,