FAQs About the word claymore mine

Mìn Claymore

an antipersonnel land mine whose blast is aimed at the oncoming enemy

Mìn trên bộ,của tôi,Bẫy,Ngư lôi,phục kích,nguy hiểm,lưới,bẫy,cạm bẫy,web

No antonyms found.

claymore => Kiếm đất sét, clayish => đất sét, claying => đất sét, clayey => đất sét, clayed => đất sét,