FAQs About the word clavies

Chìa khóa

of Clavy

No synonyms found.

No antonyms found.

clavier => Bàn phím, clavicular => xương đòn, clavicornes => Côn trùng cánh cứng, clavicorn => Bọ cánh cứng xiên, clavicle => xương đòn,