Vietnamese Meaning of classicist
người theo chủ nghĩa cổ điển
Other Vietnamese words related to người theo chủ nghĩa cổ điển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of classicist
- classicism => Chủ nghĩa cổ điển
- classicise => cổ điển hóa
- classicalness => tính cổ điển
- classically => cổ điển
- classicality => tính cổ điển
- classicalist => theo chủ nghĩa cổ điển
- classicalism => chủ nghĩa cổ điển
- classical style => phong cách cổ điển
- classical scholar => Học giả cổ điển
- classical mythology => Thần thoại cổ điển
- classicistic => theo phong cách cổ điển
- classicize => Phân loại
- classics => tác phẩm kinh điển
- classifiable => có thể phân loại
- classific => phân loại
- classification => phân loại
- classification system => hệ thống phân loại
- classificatory => phân loại học
- classified => phân loại
- classified ad => Rao vặt
Definitions and Meaning of classicist in English
classicist (n)
an artistic person who adheres to classicism
a student of ancient Greek and Latin
classicist (n.)
One learned in the classics; an advocate for the classics.
FAQs About the word classicist
người theo chủ nghĩa cổ điển
an artistic person who adheres to classicism, a student of ancient Greek and LatinOne learned in the classics; an advocate for the classics.
No synonyms found.
No antonyms found.
classicism => Chủ nghĩa cổ điển, classicise => cổ điển hóa, classicalness => tính cổ điển, classically => cổ điển, classicality => tính cổ điển,