Vietnamese Meaning of classicality
tính cổ điển
Other Vietnamese words related to tính cổ điển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of classicality
- classicalist => theo chủ nghĩa cổ điển
- classicalism => chủ nghĩa cổ điển
- classical style => phong cách cổ điển
- classical scholar => Học giả cổ điển
- classical mythology => Thần thoại cổ điển
- classical music => Nhạc cổ điển
- classical mechanics => Cơ học cổ điển
- classical latin => Tiếng Latinh cổ điển
- classical hemophilia => Bệnh máu khó đông cổ điển
- classical haemophilia => Bệnh máu khó đông cổ điển
- classically => cổ điển
- classicalness => tính cổ điển
- classicise => cổ điển hóa
- classicism => Chủ nghĩa cổ điển
- classicist => người theo chủ nghĩa cổ điển
- classicistic => theo phong cách cổ điển
- classicize => Phân loại
- classics => tác phẩm kinh điển
- classifiable => có thể phân loại
- classific => phân loại
Definitions and Meaning of classicality in English
classicality (n.)
Alt. of Classicalness
FAQs About the word classicality
tính cổ điển
Alt. of Classicalness
No synonyms found.
No antonyms found.
classicalist => theo chủ nghĩa cổ điển, classicalism => chủ nghĩa cổ điển, classical style => phong cách cổ điển, classical scholar => Học giả cổ điển, classical mythology => Thần thoại cổ điển,