Vietnamese Meaning of class hexapoda
Côn trùng
Other Vietnamese words related to Côn trùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of class hexapoda
- class heterokontae => Lớp Nấm nước
- class hepaticopsida => Lớp rêu tản
- class hepaticae => Lớp Rêu tản
- class hemiascomycetes => lớp hemiascomycetes
- class gymnospermae => Ngành hạt trần
- class gnetopsida => Lớp Gnetopsida
- class ginkgopsida => lớp ginkgoopsida
- class ginkgophytina => Lớp ginkgophyta
- class gastropoda => Lớp chân bụng
- class gastromycetes => Lớp nấm bụng Gastromycetes
- class hirudinea => Lớp vắt
- class holothuroidea => Lớp hải sâm
- class hyalospongiae => Bọt biển thủy tinh
- class hydrozoa => Lớp thủy tức
- class hymenomycetes => Lớp Hymenomycetes
- class insecta => Lớp Côn trùng
- class lamellibranchia => Ngành thân mềm hai mảnh vỏ
- class larvacea => Lớp động vật hình ấu trùng
- class list => Danh sách lớp học
- class lycopodiate => rau chân nai
Definitions and Meaning of class hexapoda in English
class hexapoda (n)
insects; about five-sixths of all known animal species
FAQs About the word class hexapoda
Côn trùng
insects; about five-sixths of all known animal species
No synonyms found.
No antonyms found.
class heterokontae => Lớp Nấm nước, class hepaticopsida => Lớp rêu tản, class hepaticae => Lớp Rêu tản, class hemiascomycetes => lớp hemiascomycetes, class gymnospermae => Ngành hạt trần,