Vietnamese Meaning of class gymnospermae
Ngành hạt trần
Other Vietnamese words related to Ngành hạt trần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of class gymnospermae
- class gnetopsida => Lớp Gnetopsida
- class ginkgopsida => lớp ginkgoopsida
- class ginkgophytina => Lớp ginkgophyta
- class gastropoda => Lớp chân bụng
- class gastromycetes => Lớp nấm bụng Gastromycetes
- class gasteropoda => Bào tử
- class gasteromycetes => Gasteromycetes
- class flagellata => Trùng roi
- class filicopsida => Lớp Dương xỉ
- class filicinae => Lớp dương xỉ
- class hemiascomycetes => lớp hemiascomycetes
- class hepaticae => Lớp Rêu tản
- class hepaticopsida => Lớp rêu tản
- class heterokontae => Lớp Nấm nước
- class hexapoda => Côn trùng
- class hirudinea => Lớp vắt
- class holothuroidea => Lớp hải sâm
- class hyalospongiae => Bọt biển thủy tinh
- class hydrozoa => Lớp thủy tức
- class hymenomycetes => Lớp Hymenomycetes
Definitions and Meaning of class gymnospermae in English
class gymnospermae (n)
plants having naked seeds not enclosed in an ovary; in some systems considered a class (Gymnospermae) and in others a division (Gymnospermophyta); comprises three subdivisions (or classes): Cycadophytina (class Cycadopsida) and Gnetophytina (class Gnetopsida) and Coniferophytina (class Coniferopsida); in some classifications the Coniferophytina are divided into three groups: Pinophytina (class Pinopsida) and Ginkgophytina (class Ginkgopsida) and Taxophytina (class Taxopsida)
FAQs About the word class gymnospermae
Ngành hạt trần
plants having naked seeds not enclosed in an ovary; in some systems considered a class (Gymnospermae) and in others a division (Gymnospermophyta); comprises thr
No synonyms found.
No antonyms found.
class gnetopsida => Lớp Gnetopsida, class ginkgopsida => lớp ginkgoopsida, class ginkgophytina => Lớp ginkgophyta, class gastropoda => Lớp chân bụng, class gastromycetes => Lớp nấm bụng Gastromycetes,