Vietnamese Meaning of class fellow
bạn cùng lớp
Other Vietnamese words related to bạn cùng lớp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of class fellow
- class feeling => Ý thức giai cấp
- class eumycetes => lớp eumycetes
- class euglenophyceae => Lớp Euglenophyceae
- class equisetatae => Lớp Equisetatae
- class echinoidea => Ngành Da gai
- class diplopoda => Ngàn chân
- class dicotyledones => Cây hai lá mầm
- class dicotyledonae => Lớp Hai lá mầm
- class diatomophyceae => Lớp Tảo cát
- class deuteromycetes => Lớp deuteromycetes
- class filicinae => Lớp dương xỉ
- class filicopsida => Lớp Dương xỉ
- class flagellata => Trùng roi
- class gasteromycetes => Gasteromycetes
- class gasteropoda => Bào tử
- class gastromycetes => Lớp nấm bụng Gastromycetes
- class gastropoda => Lớp chân bụng
- class ginkgophytina => Lớp ginkgophyta
- class ginkgopsida => lớp ginkgoopsida
- class gnetopsida => Lớp Gnetopsida
Definitions and Meaning of class fellow in English
class fellow (n)
an acquaintance that you go to school with
FAQs About the word class fellow
bạn cùng lớp
an acquaintance that you go to school with
No synonyms found.
No antonyms found.
class feeling => Ý thức giai cấp, class eumycetes => lớp eumycetes, class euglenophyceae => Lớp Euglenophyceae, class equisetatae => Lớp Equisetatae, class echinoidea => Ngành Da gai,