Vietnamese Meaning of class feeling
Ý thức giai cấp
Other Vietnamese words related to Ý thức giai cấp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of class feeling
- class eumycetes => lớp eumycetes
- class euglenophyceae => Lớp Euglenophyceae
- class equisetatae => Lớp Equisetatae
- class echinoidea => Ngành Da gai
- class diplopoda => Ngàn chân
- class dicotyledones => Cây hai lá mầm
- class dicotyledonae => Lớp Hai lá mầm
- class diatomophyceae => Lớp Tảo cát
- class deuteromycetes => Lớp deuteromycetes
- class day => Ngày học
- class fellow => bạn cùng lớp
- class filicinae => Lớp dương xỉ
- class filicopsida => Lớp Dương xỉ
- class flagellata => Trùng roi
- class gasteromycetes => Gasteromycetes
- class gasteropoda => Bào tử
- class gastromycetes => Lớp nấm bụng Gastromycetes
- class gastropoda => Lớp chân bụng
- class ginkgophytina => Lớp ginkgophyta
- class ginkgopsida => lớp ginkgoopsida
Definitions and Meaning of class feeling in English
class feeling (n)
feelings of envy and resentment of one social or economic class for toward another
FAQs About the word class feeling
Ý thức giai cấp
feelings of envy and resentment of one social or economic class for toward another
No synonyms found.
No antonyms found.
class eumycetes => lớp eumycetes, class euglenophyceae => Lớp Euglenophyceae, class equisetatae => Lớp Equisetatae, class echinoidea => Ngành Da gai, class diplopoda => Ngàn chân,