Vietnamese Meaning of chromoplastid
Lục lạp
Other Vietnamese words related to Lục lạp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chromoplastid
- chromoplast => sắc tố lục
- chromophotolithograph => Chromophotolithograph
- chromophotography => Nhiếp ảnh màu
- chromophotograph => Hình ảnh màu
- chromophore => Chromophor
- chromophane => Chromophane
- chromolithography => In thạch bản màu
- chromolithographic => sắc ký mầu
- chromolithographer => Người in thạch bản màu
- chromolithograph => Chế bản in thạch màu
- chromos => nhiễm sắc thể
- chromosomal => nhiễm sắc thể
- chromosomal aberration => Rối loạn nhiễm sắc thể
- chromosomal anomaly => Bất thường nhiễm sắc thể
- chromosomal mutation => Đột biến nhiễm sắc thể
- chromosome => Nhiễm sắc thể
- chromosome mapping => Đột biến mất đoạn
- chromosonal disorder => rối loạn nhiễm sắc thể
- chromosphere => Sắc cầu
- chromospheric => quang cầu
Definitions and Meaning of chromoplastid in English
chromoplastid (n.)
A protoplasmic granule of some other color than green; -- also called chromoleucite.
FAQs About the word chromoplastid
Lục lạp
A protoplasmic granule of some other color than green; -- also called chromoleucite.
No synonyms found.
No antonyms found.
chromoplast => sắc tố lục, chromophotolithograph => Chromophotolithograph, chromophotography => Nhiếp ảnh màu, chromophotograph => Hình ảnh màu, chromophore => Chromophor,