Vietnamese Meaning of chromophotography
Nhiếp ảnh màu
Other Vietnamese words related to Nhiếp ảnh màu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chromophotography
- chromophotograph => Hình ảnh màu
- chromophore => Chromophor
- chromophane => Chromophane
- chromolithography => In thạch bản màu
- chromolithographic => sắc ký mầu
- chromolithographer => Người in thạch bản màu
- chromolithograph => Chế bản in thạch màu
- chromoleucite => Chromoleucite
- chromograph => Sắc ký
- chromogenic => sinh ra màu
- chromophotolithograph => Chromophotolithograph
- chromoplast => sắc tố lục
- chromoplastid => Lục lạp
- chromos => nhiễm sắc thể
- chromosomal => nhiễm sắc thể
- chromosomal aberration => Rối loạn nhiễm sắc thể
- chromosomal anomaly => Bất thường nhiễm sắc thể
- chromosomal mutation => Đột biến nhiễm sắc thể
- chromosome => Nhiễm sắc thể
- chromosome mapping => Đột biến mất đoạn
Definitions and Meaning of chromophotography in English
chromophotography (n.)
The art of producing photographs in colors.
FAQs About the word chromophotography
Nhiếp ảnh màu
The art of producing photographs in colors.
No synonyms found.
No antonyms found.
chromophotograph => Hình ảnh màu, chromophore => Chromophor, chromophane => Chromophane, chromolithography => In thạch bản màu, chromolithographic => sắc ký mầu,