FAQs About the word chromatical

Sắc độ

Chromatic.

No synonyms found.

No antonyms found.

chromatic vision => Thị giác màu sắc, chromatic scale => Gam màu, chromatic colour => Màu sắc, chromatic color => Màu sắc có sắc độ, chromatic aberration => Sắc sai,