Vietnamese Meaning of chromatic colour
Màu sắc
Other Vietnamese words related to Màu sắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chromatic colour
- chromatic color => Màu sắc có sắc độ
- chromatic aberration => Sắc sai
- chromatic => có màu
- chromate => cromat
- chromascope => Chromascope
- chromaesthesia => Thính-thị giác
- chroma => sắc độ
- christ's-thorn => Vòng gai của Chúa Kitô
- christ's resurrection => Sự Phục sinh của Chúa Jesus
- christopher william bradshaw isherwood => Christopher William Bradshaw Isherwood
Definitions and Meaning of chromatic colour in English
chromatic colour (n)
a color that has hue
FAQs About the word chromatic colour
Màu sắc
a color that has hue
No synonyms found.
No antonyms found.
chromatic color => Màu sắc có sắc độ, chromatic aberration => Sắc sai, chromatic => có màu, chromate => cromat, chromascope => Chromascope,