FAQs About the word cherty

Definition not available

resembling or containing chertLike chert; containing chert; flinty.

No synonyms found.

No antonyms found.

chert => đá lửa, chersonese => Bán đảo, cherry-tree gum => Nhựa cây anh đào, cherrystone clam => Ngao đá anh đào, cherrystone => Anh đào,