FAQs About the word cherry tomato

Cà chua bi

plant bearing small red to yellow fruit, small red to yellow tomatoes

No synonyms found.

No antonyms found.

cherry stone => Hạt anh đào, cherry red => Đỏ cherry, cherry plum => Mận anh đào, cherry pepper => Ớt anh đào, cherry laurel => Anh đào lá nguyệt quế,