Vietnamese Meaning of chelidonium
cây hoàng liên gai
Other Vietnamese words related to cây hoàng liên gai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chelidonium
Definitions and Meaning of chelidonium in English
chelidonium (n)
one species: greater celandine
FAQs About the word chelidonium
cây hoàng liên gai
one species: greater celandine
No synonyms found.
No antonyms found.
chelidonic => giống ngô, chelidon => chim én, chelicerous => động vật chân kìm, chelicerate => Động vật chân đốt, chelicerata => Động vật có miệng kìm,