FAQs About the word chelidonium

cây hoàng liên gai

one species: greater celandine

No synonyms found.

No antonyms found.

chelidonic => giống ngô, chelidon => chim én, chelicerous => động vật chân kìm, chelicerate => Động vật chân đốt, chelicerata => Động vật có miệng kìm,