FAQs About the word chelicerate

Động vật chân đốt

of or relating to or resembling chelicerae

No synonyms found.

No antonyms found.

chelicerata => Động vật có miệng kìm, cheliceral => khelicera, chelicerae => chân kìm, chelerythrine => chelerythrine, chelation => hóa hợp,