FAQs About the word chatteration

trò chuyện

The act or habit of chattering.

No synonyms found.

No antonyms found.

chatter mark => dấu nói huyên thuyên, chatter => nói chuyện phiếm, chattelism => Trò chuyện, chattel mortgage => Thế chấp động sản, chattel => tài sản lưu động,