FAQs About the word chatoyment

hiệu ứng mắt mèo

Changeableness of color, as in a mineral; play of colors.

No synonyms found.

No antonyms found.

chatoyant => Lấp lánh, chati => Trò chuyện, chateux => Lâu đài, chateura pelagica => Én biển bụng trắng, chateura => Lâu đài,