Vietnamese Meaning of chatoyant
Lấp lánh
Other Vietnamese words related to Lấp lánh
Nearest Words of chatoyant
- chatoyment => hiệu ứng mắt mèo
- chatroom => Phòng trò chuyện
- chattahoochee => Chattahoochee
- chattahoochee river => Sông Chattahoochee
- chattanooga => Chattanooga
- chatted => trò chuyện
- chattel => tài sản lưu động
- chattel mortgage => Thế chấp động sản
- chattelism => Trò chuyện
- chatter => nói chuyện phiếm
Definitions and Meaning of chatoyant in English
chatoyant (s)
varying in color when seen in different lights or from different angles
chatoyant (a.)
Having a changeable, varying luster, or color, like that of a changeable silk, or oa a cat's eye in the dark.
chatoyant (n.)
A hard stone, as the cat's-eye, which presents on a polished surface, and in the interior, an undulating or wary light.
FAQs About the word chatoyant
Lấp lánh
varying in color when seen in different lights or from different anglesHaving a changeable, varying luster, or color, like that of a changeable silk, or oa a ca
nhiều màu sắc,Sáng chói,nhiều màu,Nhiều màu,nhiều màu,nhiều màu,xà cừ,óng ánh nhiều màu,Nhiều màu,tạp nham
No antonyms found.
chati => Trò chuyện, chateux => Lâu đài, chateura pelagica => Én biển bụng trắng, chateura => Lâu đài, chatellany => Châteu,