Vietnamese Meaning of charge account credit
Tài khoản tín dụng tính phí
Other Vietnamese words related to Tài khoản tín dụng tính phí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of charge account credit
- charge card => Thẻ tín dụng
- charge d'affaires => ủy viên phụ trách
- charge of quarters => Sĩ quan trực ban
- charge per unit => phí theo đơn vị
- charge plate => Tấm sạc
- charge sheet => bản cáo trạng
- charge unit => đơn vị điện tích
- charge up => nạp
- chargeable => tính phí
- chargeableness => Có thể tính phí
Definitions and Meaning of charge account credit in English
charge account credit (n)
a consumer credit line that can be used up to a certain limit or paid down at any time
FAQs About the word charge account credit
Tài khoản tín dụng tính phí
a consumer credit line that can be used up to a certain limit or paid down at any time
No synonyms found.
No antonyms found.
charge account => tài khoản phí, charge => phí, chare => đường, chardonnay grape => Nho chardonnay, chardonnay => Chardonnay,