Vietnamese Meaning of cephalopod
chân đầu
Other Vietnamese words related to chân đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cephalopod
- cephalopod mollusk => Động vật thân mềm chân đầu
- cephalopoda => động vật chân đầu
- cephalopodan => chân đầu
- cephalopode => Động vật chân đầu
- cephalopodic => động vật thân mềm
- cephalopodous => động vật chân đầu
- cephaloptera => Cá ó đuối
- cephalopterus => Chim đầu ô
- cephalopterus ornatus => Chim ô trang trí
- cephaloridine => Cephaloridine
Definitions and Meaning of cephalopod in English
cephalopod (n)
marine mollusk characterized by well-developed head and eyes and sucker-bearing tentacles
cephalopod (a)
relating or belonging to the class Cephalopoda
cephalopod (n.)
Alt. of Cephalopode
FAQs About the word cephalopod
chân đầu
marine mollusk characterized by well-developed head and eyes and sucker-bearing tentacles, relating or belonging to the class CephalopodaAlt. of Cephalopode
No synonyms found.
No antonyms found.
cephalophora => Đầu lì, cephalon => đầu, cephalometry => Đo sọ đầu, cephalometer => Đầu khuếch đại, cephalomere => đầu Bầu,