Vietnamese Meaning of cephalophora
Đầu lì
Other Vietnamese words related to Đầu lì
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cephalophora
- cephalon => đầu
- cephalometry => Đo sọ đầu
- cephalometer => Đầu khuếch đại
- cephalomere => đầu Bầu
- cephalology => Đầu học
- cephaloid => động vật chân đầu
- cephalohematoma => U máu dưới màng xương sọ
- cephaloglycin => cephaloglycin
- cephalochordate => Động vật đầu dây thần kinh
- cephalochordata => Động vật nửa sọ
- cephalopod => chân đầu
- cephalopod mollusk => Động vật thân mềm chân đầu
- cephalopoda => động vật chân đầu
- cephalopodan => chân đầu
- cephalopode => Động vật chân đầu
- cephalopodic => động vật thân mềm
- cephalopodous => động vật chân đầu
- cephaloptera => Cá ó đuối
- cephalopterus => Chim đầu ô
- cephalopterus ornatus => Chim ô trang trí
Definitions and Meaning of cephalophora in English
cephalophora (n. pl.)
The cephalata.
FAQs About the word cephalophora
Đầu lì
The cephalata.
No synonyms found.
No antonyms found.
cephalon => đầu, cephalometry => Đo sọ đầu, cephalometer => Đầu khuếch đại, cephalomere => đầu Bầu, cephalology => Đầu học,