FAQs About the word cement steel

Thép xi măng

Steel produced by cementation; blister steel.

No synonyms found.

No antonyms found.

cement mixer => máy trộn bê tông, cement => xi măng, cembra nut tree => Cây thông tuyết, cembra nut => Quả thông Siberi, cembalo => đàn harpsichord,