FAQs About the word celsiture

độ C

Height; altitude.

No synonyms found.

No antonyms found.

celotomy => phẫu thuật mở ổ bụng, celosia cristata => Mào gà, celosia argentea cristata => Mào gà, celosia argentea => Mồng gà bạc, celosia => mào gà,